Dòng tiền từ các hoạt động điều hành
dòng tiền từ các hoạt động đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính
Kết thúc tiền mặt và tương đương tiền
(đơn vị: triệu yên)
2021/3 | 2022/3 | 2023/3 | 2024/3 | 2025/3 | |
---|---|---|---|---|---|
Dựa trên các hoạt động bán hàng dòng tiền |
5,189 | 6,346 | 2,008 | 1,549 | 3,506 |
Bằng cách đầu tư các hoạt động dòng tiền |
-4,259 | -2,560 | -6,275 | -3,187 | -6,323 |
bằng các hoạt động tài chính dòng tiền |
-4,918 | -4,112 | -3,363 | -3,347 | 3,952 |
Tương đương tiền và tiền mặt Số dư năm tài chính |
26,476 | 26,289 | 18,816 | 13,886 | 15,021 |